41 |
Đông Hưng, Đông Phú |
Đông Phú |
77,05 |
23.733 |
42 |
Trường Giang, Huyền Sơn, Nghĩa Phương |
Nghĩa Phương |
88,32 |
27.830 |
43 |
Phương Sơn, Đồi Ngô, Cương Sơn, Tiên Nha, Chu Điện |
Lục Nam |
58,91 |
58.050 |
44 |
Yên Sơn, Lan Mẫu, Khám Lạng, Bắc Lũng |
Bắc Lũng |
53,72 |
38.118 |
45 |
Bảo Sơn, Thanh Lâm, Tam Dị |
Bảo Đài |
83,02 |
59.169 |
46 |
Vôi, Xương Lâm, Hương Lạc, Tân Hưng |
Lạng Giang |
55,41 |
63.413 |
47 |
Xuân Hương, Dương Đức, Tân Thanh, Mỹ Thái |
Mỹ Thái |
46,63 |
46.469 |
48 |
Kép, Quang Thịnh, Hương Sơn |
Kép |
58,65 |
42.576 |
49 |
Tân Dĩnh, Thái Đào, Đại Lâm |
Tân Dĩnh |
31,96 |
35.334 |
50 |
Đào Mỹ, Nghĩa Hoà, An Hà, Nghĩa Hưng, Tiên Lục |
Tiên Lục |
51,49 |
59.220 |
51 |
Phồn Xương, Đồng Lạc, Đồng Tâm, Tân Hiệp, Tân Sỏi |
Yên Thế |
43,67 |
30.651 |
52 |
Bố Hạ, Đông Sơn, Hương Vĩ |
Bố Hạ |
41,32 |
27.517 |
53 |
Đồng Hưu, Đồng Vương, Đồng Kỳ |
Đồng Kỳ |
61,44 |
22.833 |
54 |
Đồng Tiến, Canh Nậu, Xuân Lương |
Xuân Lương |
|
|
55 |
Tiến Thắng, An Thượng, Tam Tiến |
Tam Tiến |
|
|
56 |
Cao Thượng, Cao Xá, Việt Lâp, Ngọc Lý |
Tân Yên |
|
|
57 |
Song Vân, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Việt Ngọc, Ngọc Thiện |
Ngọc Thiện |
|
|
58 |
Nhã Nam, Tân Trung, Liên Sơn, An Dương |
Nhã Nam |
|
|
59 |
Hợp Đức, Liên Chung, Phúc Hoà |
Phúc Hoà |
|
|
60 |
Lam Sơn, Quang Trung |
Quang Trung |
|
|
61 |
Thường Thắng, Mai Trung, Hùng Thái, Sơn Thịnh, Hợp Thịnh |
Hợp Thịnh |
|
|
62 |
Thắng, Đông Lỗ, Đoan Bái, Danh Thắng, Lương Phong |
Hiệp Hoà |
|
|
63 |
Đồng Tiến, Toàn Thắng, Ngọc Sơn, Hoàng Vân |
Hoàng Vân |
|
|
64 |
Đức Giang, Đồng Phúc, Đồng Việt |
Đồng Việt |
|
|
65 |
Bắc Lý, Hương Lâm, Mai Đình, Châu Minh, Xuân Cẩm |
Xuân Cẩm |
|
|
66 |
Suối Hoa, Tiền Ninh Vệ, Vạn An, Hoà Long, Khúc Xuyên, Kinh Bắc |
Kinh Bắc |
|
|
67 |
Đại Phúc, Phong Khê, Võ Cường |
Võ Cường |
18,08 |
67 |
68 |
Kim Chân, Đáp Cầu, Thị Cầu, Vũ Ninh |
Vũ Ninh |
13,43 |
45 |
69 |
Khắc Niệm, Hạp Lĩnh |
Hạp Lĩnh |
12,65 |
23 |
70 |
Vân Dương, Nam Sơn |
Nam Sơn |
18,53 |
44 |
71 |
Đông Ngàn, Tân Hồng, Phù Chẩn, Đình Bảng |
Từ Sơn |
20,31 |
66 |
72 |
Tương Giang, Tam Sơn |
Tam Sơn |
14,11 |
29 |
73 |
Trang Hạ, Đồng Kỵ, Đồng Nguyên |
Đồng Nguyên |
12,64 |
46 |
74 |
Châu Khê, Hương Mạc, Phù Khê |
Phù Khê |
14,03 |
51 |
75 |
Hồ, Song Hồ, Gia Đông, Đại Đồng Thành |
Thuận Thành |
26,58 |
52 |
76 |
An Bình, Hoài Thượng, Mão Điền |
Mão Điền |
19,50 |
43 |
77 |
Trạm Lộ, Nghĩa Đạo |
Trạm Lộ |
18,24 |
21 |
78 |
Thanh Khương, Trí Quảng, Đình Tổ |
Trí Quả |
19,95 |
35 |
79 |
Xuân Lâm, Hà Mãn, Ngũ Thái, Song Liễu |
Song Liễu |
17,75 |
32 |
80 |
Ninh Xá, Nguyệt Đức |
Ninh Xá |
15,81 |
22 |
81 |
Phố Mới, Bằng An, Việt Hùng, Quế Tân |
Quế Võ |
23,51 |
40 |
82 |
Phượng Mao, Phương Liễu |
Phương Liễu |
13,37 |
42 |
83 |
Đại Xuân, Nhân Hoà, Việt Thống |
Nhân Hoà |
20,3 |
31 |
84 |
Phù Lương, Ngọc Xá, Đào Viên |
Đào Viên |
26,63 |
35 |
85 |
Cách Bi, Bồng Lai, Mộ Đạo |
Bồng Lai |
19,76 |
25 |
86 |
Thanh Hải, Hồng Giang, Trù Hựu, Chũ |
Chũ |
57,18 |
58.409 |
87 |
Phượng Sơn, Quý Sơn, Mỹ An |
Phượng Sơn |
78,74 |
41.342 |
88 |
Tự Lạn, Việt Tiến, Thượng Lan, Hương Mai |
Tự Lạn |
39,89 |
45.470 |
89 |
Bích Động, Hồng Thái, Minh Đức, Nghĩa Trung |
Việt Yên |
51,97 |
59.470 |
90 |
Quang Châu, Vân Trung, Tăng Tiến, Nếnh |
Nếnh |
35,98 |
55.559 |
91 |
Ninh Sơn, Quảng Minh, Tiên Sơn, Trung Sơn, Vân Hà |
Vân Hà |
43,17 |
58.177 |
92 |
Thọ Xương, Ngô Quyền, Xương Giang, Hoàng Văn Thụ, Trần Phú, Dĩnh Kế, Dĩnh Trì |
Bắc Giang |
23,23 |
122.838 |
93 |
Tân Mỹ, Mỹ Độ, Song Mai, Đa Mai, Quế Nham |
Đa Mai |
33,10 |
51.733 |
94 |
Nội Hoàng, Song Khê, Đồng Sơn, Tiền Phong |
Tiền Phong |
30,7 |
36.335 |
95 |
Tân An, Quỳnh Sơn, Trí Yên, Lãng Sơn |
Tân An |
42,87 |
37.816 |
96 |
Tân Liễu, Nham Biền, Yên Lư |
Yên Dũng |
52,42 |
44.149 |
97 |
Hương Gián, Tân Tiến, Xuân Phú |
Tân Tiến |
25,46 |
34.321 |
98 |
Cảnh Thuỵ, Tiến Dũng, Tư Mại |
Cảnh Thuỵ |
27,73 |
26.928 |
99 |
Tuấn Đạo |
Tuấn Đạo |
97,87 |
6.407 |