69 xã, phường của Hà Tĩnh sau sắp xếp

69 xã, phường của Hà Tĩnh sau sắp xếp – rss

STT Xã, phường, thị trấn hiện nay Xã, phường sau sắp xếp

Diện tích (km2)

Dân số (người) 1 Bắc Hà, Tân Giang, Thạch Hưng, Nam Hà, Trần Phú, Hà Huy Tập, Văn Yên, một phần Đại Nài Thành Sen 28,23 90.983 2 Thạch Trung, Đồng Môn, Thạch Hạ, Hộ Độ Trần Phú 29,50 38.404 3 Tân Lâm Hương, Thạch Đài, phần còn lại của Đại Nài Hà Huy Tập 32,62 28.742 4 Tượng Sơn, Thạch Lạc, Thạch Thắng Thạch Lạc 27,60 17.682 5 Thạch Trị, Thạch Hội, Thạch Văn Đồng Tiến 33,57 18.614 6 Đỉnh Bàn, Thạch Khê, Thạch Hải Thạch Khê 46,32 17.528 7 Cẩm Bình, Cẩm Vịnh, Thạch Bình, Cẩm Thành (thuộc huyện Cẩm Xuyên) Cẩm Bình 33,14 25.305 8 Hưng Trí, Kỳ Trinh, Kỳ Châu Sông Trí 69,90 37.314 9 Kỳ Ninh, Kỳ Hà, Kỳ Hải Hải Ninh 39,37 20.399 10 Kỳ Nam, Kỳ Phương, Kỳ Liên Hoành Sơn 70,48 21.004 11 Kỳ Long, Kỳ Thịnh, Kỳ Lợi Vũng Áng 82,98 21.339 12 Bắc Hồng, Đức Thuận, Trung Lương, Xuân Lam (thuộc huyện Nghi Xuân) Bắc Hồng Lĩnh 35,31 28.729 13 Nam Hồng, Đậu Liêu, Thuận Lộc, Xuân Lĩnh (thuộc huyện Nghi Xuân) Nam Hồng Lĩnh 52,21 26.133 14 Kỳ Phong, Kỳ Bắc, Kỳ Xuân Kỳ Xuân 72,94 23.574 15 Kỳ Đồng, Kỳ Giang, Kỳ Tiến, Kỳ Phú Kỳ Anh 64,74 32.689 16 Kỳ Tân, Kỳ Hoa (thuộc thị xã Kỳ Anh) Kỳ Hoa 73,28 16.045 17 Kỳ Tây, Kỳ Trung, Kỳ Văn Kỳ Văn 135,75 17.642 18 Kỳ Khang, Kỳ Thọ, Kỳ Thư Kỳ Khang 48,85 23.771 19 Lâm Hợp, Kỳ Lạc Kỳ Lạc 169,13 12.865 20 Kỳ Sơn, Kỳ Thượng Kỳ Thượng 218,82 15.822 21 Cẩm Xuyên, Cẩm Quang, Cẩm Quan Cẩm Xuyên 88,98 33.977 22 Thiên Cầm, Nam Phúc Thăng, Cẩm Nhượng Thiên Cầm 40,55 32.998 23 Cẩm Mỹ, Cẩm Duệ, Cẩm Thạch Cẩm Duệ 193,57 23,870 24 Cẩm Thịnh, Cẩm Hưng, Cẩm Hà Cẩm Hưng 103,80 21.964 25 Cẩm Minh, Cẩm Lạc, Cẩm Sơn Cẩm Lạc 115,86 19.399 26 Cẩm Lĩnh, Cẩm Trung, Cẩm Lộc Cẩm Trung 32,72 17.597 27 Yên Hòa, Cẩm Dương Yên Hòa 38,27 17.597 28 Thạch Hà, Thạch Long, Thạch Sơn Thạch Hà 31,18 31.220 29 Ngọc Sơn, Lưu Vĩnh Sơn Toàn Lưu 60,65 18.784 30 Việt Tiến, Thạch Ngọc Việt Xuyên 32,10 16.986 31 Thạch Kênh, Thạch Liên, Ích Hậu Đông Kinh 27,57 20.986 32 Nam Điền, Thạch Xuân Thạch Xuân 72,53 16.015 33 Lộc Hà, Bình An, Thịnh Lộc, Thạch Kim Lộc Hà 35,63 40.979 34 Tân Lộc, Hồng Lộc Hồng Lộc 33,78 17.042 35 Mai Phụ, Thạch Mỹ, Thạch Châu, Phù Lưu Mai Phụ 31,93 29.828 36 Nghèn, Thiên Lộc, Vượng Lộc Can Lộc 65,70 41.153 37 Thuần Thiện, Tùng Lộc Tùng Lộc 37,49 20.944 38 Gia Hanh, Khánh Vĩnh Yên, Thanh Lộc Gia Hanh 45,39 28.473 39 Kim Song Trường, Thường Nga, Phú Lộc Trường Lưu 49,92 23.569 40 Sơn Lộc, Quang Lộc, Xuân Lộc Xuân Lộc 33,08 25.448 41 Đồng Lộc, Thượng Lộc, Mỹ Lộc Đồng Lộc 70,55 27.783 42 Tiên Điền, Xuân Yên, Xuân Mỹ, Xuân Thành Tiên Điền 31,60 24.833 43 Xuân An, Xuân Giang, Xuân Hồng, Xuân Viên Nghi Xuân 61,91 33.700 44 Cương Gián, Xuân Liên, Cổ Đạm Cổ Đạm 62,67 34.635 45 Đan Trường, Xuân Hải, Xuân Hội, Xuân Phổ Đan Hải 37,77 28.212 46 Đức Thọ, Tùng Ảnh, Hòa Lạc, Tân Dân Đức Thọ 48,93 40.064 47 Đức Đồng, Đức Lạng, Tân Hương Đức Đồng 47,29 11.531 48 Quang Vĩnh, Bùi La Nhân, Yên Hồ Đức Quang 30,31 17.515 49 Thanh Bình Thịnh, Lâm Trung Thủy, An Dũng Đức Thịnh 53,39 41.401 50 Trường Sơn, Tùng Châu, Liên Minh Đức Minh 23,58 18.718 51 Phố Châu, Sơn Phú, Sơn Bằng, Sơn Ninh, Sơn Trung Hương Sơn 32,62 31.486 52 Tây Sơn, Sơn Tây Sơn Tây 129,21 14.755 53 Châu Bình, Tân Mỹ Hà, Mỹ Long Tứ Mỹ 38,68 20.069 54 Sơn Lâm, Sơn Giang, Quang Diệm Sơn Giang 86,32 18.962 55 Sơn Lễ, Sơn Tiến, An Hòa Thịnh Sơn Tiến 80,97 20.935 56 Sơn Hồng, Sơn Lĩnh Sơn Hồng 209,04 8.409 57 Kim Hoa, Hàm Trường Kim Hoa 88,28 19.114 58 Sơn Kim 1 Giữ nguyên 223,21 5.782 59 Sơn Kim 2 Giữ nguyên 208,46 5.123 60 Vũ Quang, Hương Minh, Quang Thọ, Thọ Điền Vũ Quang 533,50 14.991 61 Ân Phú, Đức Giang, Đức Lĩnh Mai Hoa 45,85 11.065 62 Đức Bồng, Đức Hương, Đức Liên Thượng Đức 58,32 10.015 63 Hương Khê, Hương Long, Phú Gia Hương Khê 165,89 29.994 64 Hương Giang, Hương Thủy, Gia Phố Hương Phố 135,68 18.633 65 Lộc Yên, Hương Đô, Hương Trà Hương Đô 140,83 14.287 66 Điền Mỹ, Hà Linh Hà Linh 140,43 12.622 67 Hòa Hải, Hương Bình, Phúc Đồng Hương Bình 215,56 17.530 68 Hương Trạch, Phúc Trạch, Hương Liên Phúc Trạch 201,42 18.135 69 Hương Xuân, Hương Vĩnh, Hương Lâm Hương Xuân 263,14 17.422

Tag: thoisu-vnexpress

How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.