54 xã, phường của Quảng Ninh

54 xã, phường của Quảng Ninh – rss

STT Xã, phường, xã trước sắp xếp Xã, phường, đặc khu sau sắp xếp

Diện tích

(km2)

Dân số

(người)

1

Đại Yên, Tuần Châu, một phần Hà Khẩu Tuần Châu 62,08 14.904

2

Việt Hưng, Giếng Đáy, một phần Hà Khẩu Việt Hưng 41,39 51.787

3

Bãi Cháy, Hùng Thắng Bãi Cháy 25,39 42.018

4

Hồng Gai,Bạch Đằng, Trần Hưng Đạo Hồng Gai 5,00 51.333

5

Hồng Hà, Hồng Hải Hạ Long 6,08 52.905

6

Hoành Bồ, Sơn Dương, Lê Lợi, một phần Đồng Lâm Hoành Bồ 276,12 17.310

7

Hà Tu, Hà Phong Hà Tu 37,60 29.643

8

Cao Xanh, Hà Khánh Cao Xanh 38,89 32.809

9

Quảng La, Bằng Cả, Dân Chủ, Tân Dân Quảng La 165,67 9.183

10

Thống Nhất, Vũ Oai, Hòa Bình, một phần Đồng Lâm Thống Nhất 276,12 17.310

11

An Sinh, Việt Dân, Bình Dương, Đức Chính An Sinh 106,42 24.956

12

Bình Khê, Tràng An, Tràng Lương Bình Khê 138,74 21.845

13

Yên Đức, Hoàng Quế, Hoàng Thái Tây, Hoàng Thái Đông Hoàng Quế 63,83 31.988

14

Mạo Khê, Xuân Sơn, Kim Sơn, Yên Thọ Mạo Khê 46,55 72.012

15

Thúy An, Nguyễn Huệ, Hưng Đạo, Hồng Phong, Đức Chính Đông Triều 40,42 43.712

16

Phương Đông, Phương Nam, Thượng Yên Công Yên Tử 113,23 38.932

17

Quang Trung, Thanh Sơn, Yên Thanh, một phần Trưng Vương Uông Bí 49,81 59.866

18

Vàng Danh, Bắc Sơn, Nam Khê, một phần Trưng Vương Vàng Danh 93,77 38.864

19

Đông Mai, Minh Thành Đông Mai 50,61 21.649

20

Cộng Hòa, Sông Khoa, Hiệp Hòa Hiệp Hòa 35,83 33.381

21

Quảng Yên, Yên Giang, Tiến An Quảng Yên 20,69 31.353

22

Tân An, Hà An, Hoàng Tân, một phàn Liên Hòa Hà An 100,18 21.314

23

Nam Hòa, Yên Hải, Phong Cốc, Cẩm La Phong Cốc 42,17 27.356

24

Phong Hải, Liên Vị, Tiền Phong, một phần Liên Hòa Liên Hòa 71,44 32.847

25

Mông Dương, Dương Huy Mông Dương 167,16 18.953

26

Quang Hanh, Cẩm Thạch, Cẩm Thủy Quang Hanh 63,63 52.750

27

Cẩm Trung, Cẩm Thành, Cẩm Bình, Cẩm Tây, Cẩm Đông Cẩm Phả 17,52 61.506

28

Cửa Ông, Cẩm Phú, Cẩm Thịnh, Cẩm Sơn Cửa Ông 41,07 66.504

29

Hải Hòa Hải Hòa 95,87 5.731

30

Phong Dụ, Tiên Lãng, Tiên Yên, một phần Yên Than, một phần Đại Dực, một phần Võ Ngại Tiên Yên 137,87 22.164

31

Điền Xá, Hà Lâu, một phần Yên Than Điền Xá 240,49 6.956

32

Đông Ngũ, Đông Hải, một phần Đại Dực Đông Ngũ 142,80 18.063

33

Đồng Rui, một phần Hải Lạng, một phần Hải Hòa. Hải Lạng 131,03 9.827

34

Lương Minh, Đồng Sơn Lương Minh 225,28 5.608

35

Thanh Lâm, Đạp Thanh, Kỳ Thượng Kỳ Thượng 273,50 5.918

36

Ba Chẽ, Thanh Sơn, Nam Sơn, Đồn Đạc, Hải Lạng Ba Chẽ 332,68 17.504

37

Quảng Hà, Quảng Minh, Quảng Chính, Quảng Phong, một phần Quảng Long Quảng Hà 134,37 40.988

38

Đường Hoa, Quảng Sơn, một phần Quảng Long Đường Hoa 220,38 17.201

39

Quảng Đức, Quảng Thành, Quảng Thịnh Quảng Đức 131,48 11.682

40

Cái Chiên Cái Chiên 25,90 752

41

Đầm Hà, Tân Bình, Đại Bình, Tân Lập, thị trấn Đầm Hà Đầm Hà 142,43 25.947

42

Quảng An, Dực Yên, Quảng Lâm, Quảng Tân Quảng Tân 184,81 18.049

43

Bình Liêu, Húc Động, Võ Ngại Bình Liêu 225,29 16.220

44

Đồng Tâm, Lục Hồn Lục Hồn 107,13 9.974

45

Đồng Văn, Hoành Mô Hoành Mô 137,91 9.014

46

Bắc Sơn, Hải Sơn Hải Sơn 132,04 4.567

47

Quảng Nghĩa, Hải Tiến Hải Ninh 93,18 10.427

48

Trần Phú, Hải Hòa, Bình Ngọc, Trà Cổ, Hải Xuân Móng Cái 1 82,47 46.588

49

Vĩnh Thực, Vĩnh Trung Vĩnh Thực 49,11 5.407

50

Hải Yên, Hải Đông Móng Cái 3 90,03 22.565

51

Ninh Dương, Ca Long, Vạn Ninh Móng Cái 2 72,97 29.189 52

Cao Thắng, Hà Trung, Hà Lâm

Hà Lâm 11,99 47.474

53

Cô Tô, Đồng Tiến, Thanh Lân Cô Tô 53,68 5.151

54

Cái Rồng, Bản Sen, Bình Dân, Đại Xuyên, Đoàn Kết, Đông Xá, Hạ Long, Minh Châu, Ngọc Vừng, Quan Lạn, Thắng Lợi, Vạn Yên Vân Đồn 538,92 53.904

Tag: thoisu-vnexpress

How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 2

No votes so far! Be the first to rate this post.